Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: dou6
6 nét
导
㡯
芏
7 nét
杜
9 nét
度
10 nét
帱
11 nét
悼
焘
盗
秺
12 nét
喥
渡
盜
稌
道
13 nét
䬰
14 nét
稲
镀
䲧
15 nét
導
稻
艔
𨧀
17 nét
幬
䆃
蹈
鍍
18 nét
燾
20 nét
䊭
䌦
翿
22 nét
蠧
24 nét
纛