Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: gu2
5 nét
古
7 nét
估
诂
8 nét
咕
㚉
果
狜
股
9 nét
牯
𦙶
10 nét
䀦
𥑮
𥥖
罟
羖
贾
钴
11 nét
𦍩
蛊
蛌
12 nét
詁
13 nét
賈
鈷
鼓
鼔
14 nét
嘏
皷
䗄
16 nét
䀇
17 nét
臌
18 nét
盬
瞽
23 nét
蠱