Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: haau1
5 nét
尻
7 nét
吼
9 nét
拷
10 nét
哮
烋
烤
虓
11 nét
猇
硗
䂪
12 nét
痚
鄗
13 nét
嗃
14 nét
嘐
敲
㺒
酵
15 nét
墝
骹
17 nét
磽
謞
21 nét
髐