Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: mei4
8 nét
冞
弥
9 nét
眉
10 nét
𣁋
11 nét
𠋥
㳽
猕
郿
12 nét
堳
媚
嵋
𢃼
𢔰
湄
猸
葿
13 nét
微
𣈲
楣
溦
14 nét
㣲
15 nét
𡡻
䴢
16 nét
嶶
㵟
薇
䤂
17 nét
彌
糜
縻
䌕
鎇
麋
19 nét
䉠
20 nét
攗
瀰
獼
鶥
𪑛
21 nét
䕷
䥩
22 nét
攠
蘼
23 nét
爢
㸏
黴
24 nét
醾
25 nét
䊳
26 nét
釄