Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: sau1
4 nét
収
5 nét
㧃
6 nét
收
9 nét
修
10 nét
羞
脩
11 nét
鄋
12 nét
嗖
廋
搜
溲
獀
蒐
䘯
馊
13 nét
㮴
𣘀
滫
潃
蓨
飕
馐
14 nét
𤨩
䑹
䔠
锼
15 nét
糔
艘
𦺋
螋
16 nét
䤇
17 nét
䈾
鎪
餿
18 nét
颼
饈
19 nét
𤪱
騪
䮟