Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: wai2
5 nét
卉
6 nét
虫
7 nét
位
8 nét
委
9 nét
㕟
虺
10 nét
诿
11 nét
唯
崣
萎
12 nét
喂
喟
廆
猥
蒍
骫
13 nét
毀
毁
痿
腲
14 nét
䍴
蜼
15 nét
寪
諉
16 nét
毇
薳
䛼
17 nét
㩓
燬
䃣
18 nét
壝
20 nét
譭
䦱