Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zi3
6 nét
㕄
至
7 nét
志
忮
8 nét
知
9 nét
㾅
10 nét
倳
剚
娡
恣
𢙺
挚
㧘
㰣
㰷
牸
䇛
致
𦤹
䓌
贽
轾
11 nét
梽
渍
𤥴
䅆
䏯
䘭
貭
鸷
12 nét
㡫
𢜔
智
痣
胔
胾
䐉
䓹
䬥
13 nét
𡟹
孶
寘
㨖
㴛
𥺃
置
輊
䵝
14 nét
漬
疐
誌
15 nét
㙪
㦉
摯
摰
㱴
窴
䋵
觯
質
䝷
踬
鋕
䦠
16 nét
㦤
㱅
緻
駤
17 nét
懥
䉅
䞃
18 nét
懫
贄
䞇
䦯
19 nét
䗷
觶
識
䠦
䥍
20 nét
礩
𩥝
21 nét
䥡
騺
22 nét
䜠
躓
䡹
䲀
鷙
25 nét
䖁