Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt Unicode: U+2ECA Một số bài thơ có sử dụng • Bành Nha hành - 彭衙行 (Đỗ Phủ) • Biệt Sái thập tứ trước tác - 別蔡十四著作 (Đỗ Phủ) • Du Nguyệt Pha - 遊月陂 (Trình Hạo) • Đề Nghĩa Công thiền phòng - 題義公禪房 (Mạnh Hạo Nhiên) • Đề Thái Nguyên thất nhật quang phục ký kỳ 5 - 題太七日光復記其五 (Ngô Đức Kế) • Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事 (Đỗ Phủ) • Sơn đầu lộc - 山頭鹿 (Trương Tịch) • Thứ vận tăng Tiềm kiến tặng - 次韻僧潛見贈 (Tô Thức) • Tín hành viễn tu thuỷ đồng - 信行遠修水筒 (Đỗ Phủ) • Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Đàm Hoài Hầu Khiêm) |
|