Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㐫
Âm Hán Việt:
hung
Tổng nét: 6
Bộ:
nhị 二
(+4 nét)
Hình thái:
⿱
亠
凶
Nét bút:
丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YUK (卜山大)
Unicode:
U+342B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xiōng
Âm Nôm:
hông
Âm Quảng Đông:
gun3
,
hung1
,
zung1
Tự hình
1
Dị thể
2
䃔
凶
Không hiện chữ?