Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㖠
Âm Hán Việt:
na
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口
(+8 nét)
Hình thái: ⿰
口
奈
Nét bút:
丨フ一一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKMF (口大一火)
Unicode:
U+35A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
nài
,
này
,
nhại
Âm Quảng Đông:
nap6
,
no4
Tự hình
1
Dị thể
2
哪
那
Không hiện chữ?