Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㗴
Tổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口
(+12 nét)
Hình thái: ⿰
口
閒
Nét bút:
丨フ一フ一一丨丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: RANB (口日弓月)
Unicode:
U+35F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
nhằn
,
nhợn
Âm Quảng Đông:
zin4
Tự hình
1
Dị thể
2
𤡥
𪙨
Không hiện chữ?