Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㧼
Âm Hán Việt:
biểu
Tổng nét: 11
Bộ:
thủ 手
(+8 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
表
Nét bút:
一丨一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QQMV (手手一女)
Unicode:
U+39FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
bíu
,
vẻo
,
víu
Âm Quảng Đông:
biu2
Tự hình
1
Dị thể
1
俵
Không hiện chữ?