Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: thiệp, tiệp
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QYSO (手卜尸人)
Unicode: U+3A17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nôm: tẹp, tiệp
Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 1

Dị thể 1