Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㩳
Tổng nét: 21
Bộ:
thủ 手
(+18 nét)
Hình thái: ⿰
⺘
雙
Nét bút:
一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: QOGE (手人土水)
Unicode:
U+3A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
song
,
tủng
Âm Quảng Đông:
sung2
Tự hình
1
Dị thể
3
㧐
㨦
𢱤
Không hiện chữ?