Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㪋
Âm Hán Việt:
cản
,
hãn
,
tốc
Tổng nét: 11
Bộ:
phác 攴
(+7 nét)
Hình thái: ⿰
旱
攴
Nét bút:
丨フ一一一一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: AJYE (日十卜水)
Unicode:
U+3A8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
hàn
Âm Quảng Đông:
hon6
Tự hình
1
Dị thể
4
㪃
扞
捍
𢽎
Không hiện chữ?