Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
㫧
Âm Hán Việt:
bạo
,
bộc
Tổng nét: 10
Bộ:
nhật 日
(+6 nét)
Hình thái:
⿱
日
米
Nét bút:
丨フ一一丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AFD (日火木)
Unicode:
U+3AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
gạo
Âm Quảng Đông:
bok3
,
bou6
,
keoi4
Tự hình
1
Dị thể
1
暴
Không hiện chữ?