Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: khuyển 犬 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺨歷
Nét bút: ノフノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: KHMHM (大竹一竹一)
Unicode: U+3EA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khuyển 犬 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺨歷
Nét bút: ノフノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: KHMHM (大竹一竹一)
Unicode: U+3EA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1