Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䀍
Tổng nét: 29
Bộ:
mẫn 皿
(+24 nét)
Hình thái:
⿱
贛
皿
Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フ一一一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YCBT (卜金月廿)
Unicode:
U+400D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
ham3
Tự hình
1
Dị thể
2
㔶
𰥊
Không hiện chữ?