Có 1 kết quả:

thạch
Âm Hán Việt: thạch
Tổng nét: 10
Bộ: hoà 禾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HDMR (竹木一口)
Unicode: U+4137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sek6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thùng lớn, chứa 20 đấu lúa, dùng làm đơn vị đong thóc lúa thời cổ.