Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䉤
Âm Hán Việt:
sổ
,
tẩu
Tổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹
(+13 nét)
Hình thái:
⿰
⺮
数
Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HFVK (竹火女大)
Unicode:
U+4264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
sǒu
Âm Nôm:
sổ
Âm Quảng Đông:
saau2
Tự hình
1
Dị thể
1
籔
Không hiện chữ?