Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䌹
Âm Hán Việt:
quýnh
Tổng nét: 8
Bộ:
mịch 糸
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
⺰
冋
Nét bút:
フフ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VMBR (女一月口)
Unicode:
U+4339
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
jiǒng
Âm Quảng Đông:
gwing1
Tự hình
1
Dị thể
1
絅
Không hiện chữ?