Có 1 kết quả:
lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 22
Bộ: dương 羊 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺶歷
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: TQMHM (廿手一竹一)
Unicode: U+437D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: dương 羊 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺶歷
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: TQMHM (廿手一竹一)
Unicode: U+437D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
phồn thể
Từ điển phổ thông
con dê đen, con cừu đen