Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
䪥
Âm Hán Việt:
giới
Tổng nét: 23
Bộ:
cửu 韭
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
⿱
⿱
⿱
⺊
冖
一
貝
⿱
又
韭
Nét bút:
丨一丶フ一丨フ一一一ノ丶フ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YCELM (卜金水中一)
Unicode:
U+4AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
haai6
Tự hình
1
Dị thể
2
薤
𱂎
Không hiện chữ?