Có 1 kết quả:
thiện
Âm Hán Việt: thiện
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái: ⿰魚旦
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NFAM (弓火日一)
Unicode: U+4C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngư 魚 (+5 nét)
Hình thái: ⿰魚旦
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NFAM (弓火日一)
Unicode: U+4C47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
con lươn (như chữ 鱔, 鱓)