Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhũ ẩu
1
/1
乳嫗
nhũ ẩu
Từ điển trích dẫn
1. Vú em. Cũng gọi là “nãi mụ” 奶媽.
2. ☆Tương tự: “nhũ mẫu” 乳母, “nghị mẫu” 誼母, “dưỡng nương” 養娘.