Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
仚
Âm Hán Việt:
tiên
Tổng nét: 5
Bộ:
nhân 人
(+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱
人
山
Nét bút:
ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: OU (人山)
Unicode:
U+4EDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
xiān
Âm Nhật (onyomi):
ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi):
とぶ (tobu)
Tự hình
2
Dị thể
1
仙
Không hiện chữ?