Có 1 kết quả:
dư
Tổng nét: 6
Bộ: nhân 人 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻予
Nét bút: ノ丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: ONIN (人弓戈弓)
Unicode: U+4F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): うつく.しい (utsuku.shii)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư 婕妤)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “dư” 妤.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ dư 妤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 好 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tiệp dư, vần Tiệp — Một âm là m Tự.
Từ ghép 1