Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
linh sính
1
/1
伶俜
linh sính
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi đứng không ngay ngắn
2. lẻ loi, đơn độc
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Vương nhị thập tứ thị ngự Khế tứ thập vận - 贈王二十四侍禦契四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân An lại - 新安吏
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây giang nguyệt - Hoạ Lật Viên vận giản Hoà Phủ - 西江月
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Túc phủ - 宿府
(
Đỗ Phủ
)