Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đê âm
1
/1
低音
đê âm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
âm trầm
Từ điển trích dẫn
1. Danh từ vật lí học: Tiếng thấp, tiếng trầm.
2. Danh từ âm nhạc: Âm trầm, giọng trầm. ◎Như: “đê âm đề cầm” 低音提琴 contrebasse (tiếng Pháp).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng thấp, tiếng trầm — Âm thanh nhỏ.