Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quật cường
1
/1
倔強
quật cường
Từ điển trích dẫn
1. Cứng cỏi mạnh mẽ, không chịu phục. § Cũng viết là “quật cường” 倔彊.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tự thuật kỳ 2 - 自述其二
(
Phạm Văn Nghị (I)
)