Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiều bào
1
/1
僑胞
kiều bào
Từ điển trích dẫn
1. Người dân nước mình sống ở nước ngoài. ◎Như: “tha lai Gia Nã Đại phỏng vấn, nhất phương diện vấn hậu bổn địa kiều bào...” 他來加拿大訪問, 一方面問候本地僑胞...
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người dân nước mình sống ở nước ngoài.