Có 1 kết quả:
lao
phồn thể
Từ điển phổ thông
nặng nhọc
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “ngai lao” 呆僗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 勞 (bộ 力);
② Tiếng để chửi: 呆僗 Đồ ngốc.
② Tiếng để chửi: 呆僗 Đồ ngốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ thấp kém hèn hạ. Tiếng dùng để mắng người khác.
Từ ghép 1