Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
trừ bị
•
trữ bị
1
/2
儲備
trừ bị
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Dành chứa, trữ sẵn để dùng khi cần đến. ☆Tương tự: “trữ súc” 儲蓄. ◎Như: “trữ bị lương thực” 儲備糧食.
2. § Ta quen đọc là “trừ bị”.
儲備
trữ bị
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Dành chứa, trữ sẵn để dùng khi cần đến. ☆Tương tự: “trữ súc” 儲蓄. ◎Như: “trữ bị lương thực” 儲備糧食.
2. § Ta quen đọc là “trừ bị”.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dành sẵn đầy đủ. Ta hay đọc Trừ bị.