Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
công vụ
1
/1
公務
công vụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
công vụ, việc công
Từ điển trích dẫn
1. Sự vụ của quốc gia. ☆Tương tự: “công sự” 公事. ★Tương phản: “tư sự” 私事, “tư vụ” 私務.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc chung, việc do quốc gia giao phó.