Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mông
冡
Âm Hán Việt:
mông
Tổng nét: 10
Bộ:
mịch 冖
(+8 nét)
Hình thái: ⿳
冖
一
豕
Nét bút:
丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: BMMO (月一一人)
Unicode:
U+51A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
méng
Âm Nôm:
trũng
Âm Nhật (onyomi):
ボウ (bō)
,
モ (mo)
Âm Nhật (kunyomi):
おお.う (ō.u)
Tự hình
2
Dị thể
1
蒙
Không hiện chữ?
1
/1
mông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che trùm.