Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
băng kính
1
/1
冰鏡
băng kính
Từ điển trích dẫn
1. Nước sông đóng băng, trong sáng như gương.
2. Chỉ ánh sáng trăng.
3. Chỉ tròng mắt sáng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm gươm lạnh, tức mặt trăng.