Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
dã dong
•
dã dung
1
/2
冶容
dã dong
Từ điển trích dẫn
1. Trang điểm lộng lẫy.
2. Dung mạo xinh đẹp.
冶容
dã dung
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ mặt xinh đẹp đáng yêu.