Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Góp ý

Có 1 kết quả:

thê lương

1/1

凄涼

thê lương

phồn thể

Từ điển phổ thông

thê lương, sầu não

Một số bài thơ có sử dụng

• Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人 (Dương Tái)
• Giá cô thiên - 鷓鴣天 (Lý Thanh Chiếu)
• Kinh quá Quy Nhơn cổ thành - 經過歸仁故城 (Lê Khôi)
• Nam kha tử - 南歌子 (Lã Bản Trung)
• Ngũ canh - 五更 (Hàn Ốc)
• Quan định hậu hý tặng - 官定後戲贈 (Đỗ Phủ)
• Tạp cảm - 雜感 (Lục Du)
• Thôn trang hàn dạ nhiên sơn mộc dĩ tự ôn nhân tác - 村莊寒夜燃山木以自溫因作 (Bùi Huy Bích)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Tịch dương - 夕陽 (Lâm Hồng)
© 2001-2023
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm