Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thê lương
1
/1
凄涼
thê lương
phồn thể
Từ điển phổ thông
thê lương, sầu não
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật biệt hữu nhân - 九日別友人
(
Dương Tái
)
•
Giá cô thiên - 鷓鴣天
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Kinh quá Quy Nhơn cổ thành - 經過歸仁故城
(
Lê Khôi
)
•
Nam kha tử - 南歌子
(
Lã Bản Trung
)
•
Ngũ canh - 五更
(
Hàn Ốc
)
•
Quan định hậu hý tặng - 官定後戲贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạp cảm - 雜感
(
Lục Du
)
•
Thôn trang hàn dạ nhiên sơn mộc dĩ tự ôn nhân tác - 村莊寒夜燃山木以自溫因作
(
Bùi Huy Bích
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Tịch dương - 夕陽
(
Lâm Hồng
)