Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
凮
Âm Hán Việt:
phong
,
phúng
Tổng nét: 8
Bộ:
kỷ 几
(+6 nét)
Hình thái:
⿵
⺇
百
Nét bút:
ノフ一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HNMA (竹弓一日)
Unicode:
U+51EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
fēng
Âm Nhật (onyomi):
フウ (fū)
,
フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi):
かぜ (kaze)
,
かざ- (kaza-)
Tự hình
1
Dị thể
2
風
风
Không hiện chữ?