Có 4 kết quả:thiền • thiện • đan • đơn giản thể Từ điển phổ thông đơn chiếc, mỗi một Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 單. Từ điển Thiều Chửu Như 單 Từ điển Trần Văn Chánh Vua nước Hung Nô. Từ ghép 1 giản thể Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 單. Từ điển Thiều Chửu Như 單 Từ điển Trần Văn Chánh ① Tên huyện: 單縣 Huyện Thiện (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); ② (Họ) Thiện. Xem 單 [dan]. giản thể Từ điển phổ thông đơn chiếc, mỗi một Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 單. Từ điển Thiều Chửu Như 單 Từ điển Trần Văn Chánh ① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn: 單扇門 Cửa một cánh; 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng; 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn; ② Lẻ: 單數 Số lẻ; ③ Riêng (lẻ): 單放在一邊 Để riêng ra; ④ Chỉ: 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.【單單】đơn đơn [dandan] Chỉ: 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít; ⑤ Đơn, chỉ có một: 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng; ⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi: 兵力太單 Quân lính ít ỏi; ⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp): 單衣 Áo đơn; 單褲 Quần mỏng; ⑧ Khăn: 床單 Khăn trải giường; ⑨ Đơn (giấy má), sách: 訂貨單 Đơn đặt hàng; 傳單 Truyền đơn; 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn]. Từ ghép 3 giản thể Từ điển phổ thông đơn chiếc, mỗi một Từ điển Trần Văn Chánh ① Đơn (chiếc), một, (đơn) độc, cô đơn: 單扇門 Cửa một cánh; 單絲不成線,獨木不成林 Một sợi chẳng thành dây, một cây chẳng thành rừng; 形單影隻 Hình đơn bóng lẻ, chiếc bóng cô đơn; ② Lẻ: 單數 Số lẻ; ③ Riêng (lẻ): 單放在一邊 Để riêng ra; ④ Chỉ: 不能單靠外援 Không thể chỉ dựa vào sự viện trợ của bên ngoài.【單單】đơn đơn [dandan] Chỉ: 工作量大,單單抽調他們幾個人恐怕太少 Lượng công tác lớn, nếu chỉ điều động họ có mấy người e là quá ít; ⑤ Đơn, chỉ có một: 單調 Đơn điệu, chỉ có một giọng; ⑥ Mỏng manh, yếu ớt, ít ỏi: 兵力太單 Quân lính ít ỏi; ⑦ Đơn, mỏng (chỉ có một lớp): 單衣 Áo đơn; 單褲 Quần mỏng; ⑧ Khăn: 床單 Khăn trải giường; ⑨ Đơn (giấy má), sách: 訂貨單 Đơn đặt hàng; 傳單 Truyền đơn; 名單 Danh sách. Xem 單 [Shàn]. Từ ghép 12 cô đơn 孤单 • danh đơn 名单 • đơn cứ 单据 • đơn điệu 单调 • đơn độc 单独 • đơn hướng 单向 • đơn nhất 单一 • đơn số 单数 • đơn tự 单字 • đơn vị 单位 • truyền đơn 传单 • trướng đơn 帐单 |
|