Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
呟
Tổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口
(+5 nét)
Hình thái:
⿰
口
玄
Nét bút:
丨フ一丶一フフ丶
Thương Hiệt: RYVI (口卜女戈)
Unicode:
U+545F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi):
つぶや.く (tsubuya.ku)
Âm Hàn:
현
Tự hình
1