Có 1 kết quả:
tử
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phỉ báng, chê bai. ◎Như: “hủy tử” 毀呰 chê bai.
2. (Tính) “Tử dũ” 呰窳 bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác.
2. (Tính) “Tử dũ” 呰窳 bệnh hoạn, uể oải, biếng nhác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng lời nói mà chê bai — Cái vết. Cái sẹo.