Âm Hán Việt:
thaTổng nét: 8
Bộ:
khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
⿰口他Nét bút:
丨フ一ノ丨フ丨フThương Hiệt: ROPD (口人心木)
Unicode:
U+5483Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
(chữ dùng để ghi âm)