Có 1 kết quả:

quang
Âm Hán Việt: quang
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: RFMU (口火一山)
Unicode: U+54A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guāng ㄍㄨㄤ
Âm Nôm: oang, quàng
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/1

quang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hay nói
2. tiếng khua chiêng trống oang oang