Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
哯
Tổng nét: 10
Bộ:
khẩu 口
(+7 nét)
Hình thái:
⿰
口
見
Nét bút:
丨フ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: RBUU (口月山山)
Unicode:
U+54EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
nghiến
Âm Nhật (onyomi):
ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi):
は.く (ha.ku)
Âm Quảng Đông:
jin6
Tự hình
2
Dị thể
2
咞
𠯟
Không hiện chữ?