Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口角
Nét bút: 丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: RNBG (口弓月土)
Unicode: U+5503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái: ⿰口角
Nét bút: 丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: RNBG (口弓月土)
Unicode: U+5503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1