Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
khi
•
khí
唭
Âm Hán Việt:
khi
,
khí
Tổng nét: 11
Bộ:
khẩu 口
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
口
其
Nét bút:
丨フ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: RTMC (口廿一金)
Unicode:
U+552D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
qì
Âm Nôm:
cười
,
khì
Âm Quảng Đông:
kei3
Tự hình
1
1
/2
khi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ậm ừ trong cổ, muốn nói mà không nói được.
khí
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Úp úp mở mở, không dám nói thẳng ra.