Có 2 kết quả:
hanh • hạnh
Âm Hán Việt: hanh, hạnh
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口幸
Nét bút: 丨フ一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RGTJ (口土廿十)
Unicode: U+5548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口幸
Nét bút: 丨フ一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: RGTJ (口土廿十)
Unicode: U+5548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(thán từ biểu thị sự cấm chỉ)
Từ điển Trần Văn Chánh
Thán từ, biểu thị sự cấm chỉ.
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hừm! (tiếng biểu thị sự phát cáu);
② Lừa bịp.
② Lừa bịp.