Có 2 kết quả:

tửtỳ
Âm Hán Việt: tử, tỳ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノフ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YPRR (卜心口口)
Unicode: U+5559
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗˇ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kém, yếu, bại hoại

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kém, yếu, bại hoại;
② 【啙窳】tử dũ [zêyư] Lười nhác, cẩu thả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngắn. Yếu kém — Một âm là Tì. Xem Tì.

Từ ghép 1

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hư hỏng — Vết bẩn.