Âm Hán Việt:
đảmTổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰口覃Nét bút:
丨フ一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨Thương Hiệt: RMWJ (口一田十)
Unicode:
U+563EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngậm sâu trong miệng.